Có 2 kết quả:

仕女 shì nǚ ㄕˋ 侍女 shì nǚ ㄕˋ

1/2

shì nǚ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) court lady
(2) palace maid
(3) traditional painting of beautiful women

Bình luận 0